- Khoảng phun xa: 90 m
- Số lượng vành phun: 3
- Số lượng đầu phun: 180 (60 cái cho một vành)
- Loại đầu phun: Thép không gỉ tiêu chuẩn
- Công suất quạt: ~ 30 kW
- Góc quay khi phun: 340°
- Góc nâng hạ khi phun: -20° ÷ +45°
- Đầu nối ống nước: 1 ½ gas M
- Đầu nối cáp điện: 400 V 50 Hz 3P+T 63 A
- Cấp bảo vệ: IP 55
- Mức độ ồn: < 93 LwaS
- Bộ lọc nước có lõi lọc tách rời
- Lượng nước tiêu hao (với đầu phun 10, 15 và 20 gph):
BAR | 6 | 9 | 12 | 15 | TỐI THIỂU LÍT/PHÚT | 23 | 30 | 34 | 38 | TỐI ĐA LÍT/PHÚT | 107 | 132 | 152 | 170 |
|
- Trọng lượng(Kg): Tổng trọng lượng khô khoảng 750 Kg
- Công suất bơm nước tối thiểu: 11kW
- Áp suất: tối thiểu 0,5 bar – tối đa 35 bar
Tùy chọn: Điều khiển radio – Van điện chính, Hệ thống điện – cơ cho cơ cấu quay